khoảng chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng chừng+
- About, approximately
- Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số
From my house to my school it is about five kilometres
- Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng chừng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoảng chừng":
khoảng chừng không chừng - Những từ có chứa "khoảng chừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 602